Cungconlonkhon – Dưới đây là những cái tên tiếng anh cho bé trai đầy ý nghĩa các mẹ có thể tham khảo để đặt cho những thiên thần bé nhỏ của mình.  

Tên tiếng Anh cho bé trai theo dáng vẻ bên ngoài

Mách mẹ đặt tên tiếng anh cho bé trai 2020 hay và ý nghĩa

Bellamy – “người bạn đẹp trai”

Bevis – “chàng trai đẹp trai”

Boniface – “có số may mắn”

Caradoc – “đáng yêu”

Duane – “chú bé tóc đen”

Flynn – “người tóc đỏ”

Kieran – “câu bé tóc đen”

Lloyd – “tóc xám”

Rowan – “cậu bé tóc đỏ”

Venn – “đẹp trai”

Tên tiếng Anh cho bé trai theo tính cách con người

Clement – “độ lượng, nhân từ”

Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”

Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”

Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”

Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”

Gregory – “cảnh giác, thận trọng”

Hubert – “đầy nhiệt huyết”

Phelim – “luôn tốt”

Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa thông thái, cao quý

Mách mẹ đặt tên tiếng anh cho bé trai 2020 hay và ý nghĩa

Albert – “cao quý, sáng dạ”

Donald  – “người trị vì thế giới”

Eric –  “vị vua muôn đời”

Frederick  – “người trị vì hòa bình”

Henry – “người cai trị đất nước”

Harry – “người cai trị đất nước”

Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”

Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”

Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)

Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)

Stephen –  “vương miện”

Titus – “danh giá”

Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng

Alan – “sự hòa hợp”

Asher – “người được ban phước”

Benedict – “được ban phước”

Darius – “người sở hữu sự giàu có”

David – “người yêu dấu”

Edgar –  “giàu có, thịnh vượng”

Edric – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)

Edward – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)

Felix – “hạnh phúc, may mắn”

Kenneth – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)

Paul – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”

Victor – “chiến thắng”

Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

Mách mẹ đặt tên tiếng anh cho bé trai 2020 hay và ý nghĩa

Anselm – “được Chúa bảo vệ”

Azaria – “được Chúa giúp đỡ”

Basil – “hoàng gia”

Benedict – “được ban phước”

Clitus – “vinh quang”

Cuthbert – “nổi tiếng”

Carwyn – “được yêu, được ban phước”

Dai – “tỏa sáng”

Dominic – “chúa tể”

Darius – “giàu có, người bảo vệ”

Edsel – “cao quý”

Elmer – “cao quý, nổi tiếng”

Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”

Eugene – “xuất thân cao quý”

Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”

Gwyn – “được ban phước”

Jethro – “xuất chúng”

Magnus – “vĩ đại”

Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”

Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”

Orborne – “nổi tiếng như thần linh

Otis – “giàu sang”

Patrick – “người quý tộc”

Hi vọng với những thông tin trên đây sẽ hữu ích đối với mọi người.